

Nguyễn Đoàn Nhật Mai
Giới thiệu về bản thân



































Bài Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh, được viết vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, là một tác phẩm chính trị quan trọng, thể hiện rõ rệt tinh thần yêu nước và quyết tâm giành lại độc lập cho dân tộc Việt Nam. Luận điệu của bài Tuyên ngôn Độc lập mang tính chất khẳng định quyền tự do, bình đẳng của dân tộc Việt Nam, đồng thời phản bác những luận điệu xâm lược của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
Trước hết, Hồ Chí Minh sử dụng một luận điệu sắc bén, căn cứ vào các lý thuyết về quyền con người để chứng minh rằng mọi dân tộc đều có quyền được tự do và độc lập. Lập luận của Người dựa trên tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ năm 1776 và bản Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp năm 1789, từ đó khẳng định rằng dân tộc Việt Nam không phải là ngoại lệ trong việc đòi hỏi quyền tự quyết và thoát khỏi sự áp bức. Việc trích dẫn các tài liệu này làm cho luận điệu của bài Tuyên ngôn không chỉ có giá trị trong phạm vi quốc gia, mà còn mang tính quốc tế, gắn liền với cuộc đấu tranh chung của nhân loại chống lại sự áp bức, bất công.
Thứ hai, Hồ Chí Minh vận dụng luận điệu mạnh mẽ để chỉ trích và lên án chính quyền thực dân Pháp và phát xít Nhật, những kẻ đã cướp đi độc lập của dân tộc Việt Nam suốt hơn 80 năm. Người chỉ ra sự tàn bạo, sự bóc lột vô nhân đạo mà thực dân Pháp gây ra cho nhân dân Việt Nam, đồng thời tố cáo sự phản bội của Nhật Bản trong thời kỳ chiếm đóng. Đây không chỉ là sự tố cáo về hành động của các thế lực xâm lược mà còn là sự khẳng định rằng dân tộc Việt Nam sẽ không bao giờ chấp nhận làm nô lệ nữa.
Cuối cùng, bài Tuyên ngôn Độc lập mang một luận điệu khẳng định sức mạnh của nhân dân Việt Nam. Hồ Chí Minh không chỉ tuyên bố độc lập mà còn khẳng định rằng chính nhân dân Việt Nam là chủ nhân của nền độc lập đó. Người tin tưởng vào sức mạnh của quần chúng, vào khả năng đấu tranh và chiến thắng của dân tộc. Với một giọng điệu hùng hồn và đầy tự hào, bài Tuyên ngôn không chỉ là tuyên bố về quyền độc lập mà còn là lời kêu gọi tất cả người dân Việt Nam đoàn kết, tiếp tục chiến đấu để bảo vệ và phát triển đất nước.
Tóm lại, luận điệu của bài Tuyên ngôn Độc lập thể hiện sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tế, giữa lý tưởng và hành động. Hồ Chí Minh không chỉ khẳng định quyền độc lập của dân tộc Việt Nam mà còn nêu cao lòng tự hào dân tộc, niềm tin vào sự nghiệp đấu tranh chính nghĩa. Bài Tuyên ngôn là một tác phẩm văn chính trị sâu sắc, phản ánh tinh thần bất khuất và kiên cường của dân tộc Việt Nam trong cuộc chiến giành lại độc lập tự do.
Truyện ngắn Bô Stooi của tác giả Cao Thị Ly mang đậm tính nhân văn và phản ánh sâu sắc cuộc sống của người dân tộc thiểu số, đặc biệt là tình cảm gia đình, sự hy sinh và lòng kiên trì của những con người miền núi. Truyện không chỉ khai thác mối quan hệ giữa các nhân vật, mà còn làm nổi bật vẻ đẹp văn hóa, phong tục và những khó khăn mà họ phải đối mặt.
Câu chuyện xoay quanh nhân vật chính là Bô stooi,một người phụ nữ của dân tộc thiểu số. Dù phải sống trong một môi trường nghèo khó, thiếu thốn, Bô Stooi vẫn luôn giữ vững phẩm hạnh và lòng yêu thương gia đình. Cô là hình mẫu của một người phụ nữ chăm chỉ, đảm đang và biết hy sinh vì chồng, vì con. Câu chuyện thể hiện nỗi vất vả, sự tần tảo của cô trong việc nuôi dưỡng gia đình, với những khó khăn, thử thách mà cô phải trải qua. Bô Stooi làm tất cả mọi việc, từ việc nhà cho đến việc đồng áng, nhưng trong mọi hoàn cảnh, cô luôn giữ vững tinh thần lạc quan và sự hy sinh thầm lặng.
Mối quan hệ giữa Bô Stooi và những thành viên trong gia đình được tác giả khắc họa rất chân thực. Cô không chỉ là người mẹ, người vợ mà còn là trụ cột trong gia đình. Dù cuộc sống có khó khăn đến đâu, cô vẫn luôn giữ cho gia đình mình sự ấm áp, yêu thương. Từ hình ảnh Bô Stooi, người đọc cảm nhận được tình cảm gia đình thiêng liêng, sự hy sinh của người phụ nữ và những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Truyện ngắn Bô Stooi cũng khắc họa sự hòa quyện giữa yếu tố văn hóa và xã hội của cộng đồng dân tộc thiểu số. Những chi tiết về phong tục, cách sống, lối sinh hoạt và ngôn ngữ của người dân nơi đây được thể hiện rất sinh động, giúp người đọc cảm nhận rõ nét đời sống của họ. Đồng thời, qua đó, tác giả cũng gửi gắm thông điệp về sự quan trọng của việc giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa của các dân tộc thiểu số trong xã hội hiện đại.
Về mặt nghệ thuật, Cao Thị Ly sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu nhưng lại rất sâu sắc, tạo nên một bức tranh sinh động về đời sống của người dân tộc thiểu số. Các chi tiết trong truyện được sắp xếp hợp lý, có chiều sâu, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và cảm nhận được giá trị của câu chuyện.
Tóm lại, Bô Stooi là một tác phẩm đẹp đẽ, giàu giá trị nhân văn. Nó không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của những người phụ nữ trong gia đình, mà còn là bức tranh sinh động về cuộc sống của những người dân tộc thiểu số. Từ đó, truyện gửi gắm thông điệp về tình yêu thương, sự hy sinh và những giá trị truyền thống của mỗi dân tộc
cái này mới đúng nha
Quê hương luôn là nơi gắn bó máu thịt, nơi ta “chôn nhau cắt rốn”; dẫu có đi xa, lòng người vẫn không khỏi bồi hồi khi nhớ về. Những buổi chiều ngồi bên dòng sông quê, nghe tiếng gió rì rào qua hàng tre, lòng lại bồi hồi như tìm thấy chút an yên giữa bộn bề cuộc sống. Quê hương là nơi ta học cách yêu thương, sẻ chia và thấm nhuần giá trị "lá lành đùm lá rách"; dù khó khăn, con người nơi đây vẫn luôn đoàn kết, đùm bọc nhau trong mọi hoàn cảnh. Vì vậy, quê hương không chỉ là mảnh đất nuôi dưỡng tuổi thơ, mà còn là nơi dạy ta cách sống đúng nghĩa, biết "uống nước nhớ nguồn", trân trọng cội rễ và những giá trị truyền thống.
- Chôn nhau cắt rốn: Nơi sinh ra và lớn lên, gắn bó sâu sắc với đời người.
- Lá lành đùm lá rách: Biểu thị tình yêu thương, giúp đỡ lẫn nhau trong khó khăn.
- Uống nước nhớ nguồn: Nhắc nhở con người biết ơn và trân trọng những gì đã có, nhớ về nguồn cội.
Quê hương không chỉ là nơi ta sinh ra và lớn lên, mà còn là mảnh đất chứa đựng những kỷ niệm, yêu thương và gắn bó suốt cuộc đời. Tình cảm con người dành cho quê hương luôn sâu đậm và chân thành, bởi đó là nơi lưu giữ những hình ảnh thân thuộc: cánh đồng lúa chín vàng, dòng sông êm đềm, tiếng cười rộn ràng của tuổi thơ. Mỗi lần xa quê, lòng ta lại dâng lên nỗi nhớ da diết, nhớ từng con đường, góc chợ, nhớ cả hương vị món ăn quê nhà. Tình yêu quê hương không chỉ là sự gắn bó mà còn là trách nhiệm gìn giữ và xây dựng mảnh đất ấy ngày càng tươi đẹp, để quê hương mãi là nơi chốn bình yên nhất trong lòng mỗi người.
à gửi lộn
Quê hương không chỉ là nơi ta sinh ra và lớn lên, mà còn là mảnh đất chứa đựng những kỷ niệm, yêu thương và gắn bó suốt cuộc đời. Tình cảm con người dành cho quê hương luôn sâu đậm và chân thành, bởi đó là nơi lưu giữ những hình ảnh thân thuộc: cánh đồng lúa chín vàng, dòng sông êm đềm, tiếng cười rộn ràng của tuổi thơ. Mỗi lần xa quê, lòng ta lại dâng lên nỗi nhớ da diết, nhớ từng con đường, góc chợ, nhớ cả hương vị món ăn quê nhà. Tình yêu quê hương không chỉ là sự gắn bó mà còn là trách nhiệm gìn giữ và xây dựng mảnh đất ấy ngày càng tươi đẹp, để quê hương mãi là nơi chốn bình yên nhất trong lòng mỗi người.
Tuổi thơ của tôi gắn liền với những buổi chiều lộng gió, khi cánh diều bay cao trên bầu trời xanh thẳm, mang theo niềm vui và ước mơ của những đứa trẻ miền quê. Cánh diều ấy không chỉ là một trò chơi mà còn là cả một phần ký ức đẹp đẽ, khó quên trong tâm hồn tôi.
Cánh diều được làm từ những vật liệu đơn sơ, giản dị. Thân diều là những thanh tre nhỏ, được vót mỏng và uốn cong thật khéo léo để tạo thành khung. Trên khung ấy, tấm giấy màu hoặc vải mỏng được dán căng, có khi là những tờ báo cũ nhưng lại tràn đầy màu sắc tuổi thơ. Dây diều là sợi dây dù dài, chắc chắn, nối liền giữa người chơi và cánh diều trên cao. Một số cánh diều còn được gắn thêm đuôi dài, mảnh mai, bay lượn mềm mại như một dải lụa giữa trời xanh.
Mỗi lần thả diều là một lần háo hức chờ đợi. Những ngày gió lớn, tôi cùng lũ bạn chạy ào ra cánh đồng, nơi bầu trời bao la như chờ đợi để ôm lấy những cánh diều đầu tiên. Khi diều được nâng lên, gió ùa vào làm nó rung rinh, từ từ bay lên cao hơn. Tôi cầm chắc sợi dây trong tay, cảm nhận lực kéo từ cánh diều đang no gió. Nhìn lên bầu trời, thấy cánh diều của mình nhỏ dần, hòa lẫn với những cánh diều khác, lòng tôi rộn lên niềm vui khó tả.
Mỗi cánh diều là một ước mơ, một khát vọng của những đứa trẻ chúng tôi. Có những lúc, tôi ngồi ngắm cánh diều bay lượn mà tưởng tượng mình cũng đang tung cánh, vượt qua cánh đồng, băng qua dòng sông, chạm đến những đám mây bồng bềnh trên cao. Cánh diều không chỉ bay giữa trời mà còn chắp cánh cho trí tưởng tượng và những khát khao tuổi thơ của tôi.
Bây giờ, khi đã lớn, cánh diều tuổi thơ vẫn ở đó trong ký ức, gợi lại những ngày vô tư lự, khi niềm vui chỉ đơn giản là nhìn thấy cánh diều của mình bay thật cao, thật xa. Với tôi, cánh diều không chỉ là trò chơi, mà còn là biểu tượng của sự tự do, của những giấc mơ không giới hạn và của một tuổi thơ tràn đầy tiếng cười.
đúng rồi đó bạn ơi
Nằm giữa miền quê yên bình của tỉnh Bến Tre, Đình Tân Thạch không chỉ là một công trình kiến trúc cổ kính mà còn là biểu tượng đặc trưng của văn hóa, lịch sử và tinh thần đoàn kết của người dân nơi đây. Với vẻ đẹp mộc mạc nhưng đầy ý nghĩa, ngôi đình đã trở thành một điểm tựa tâm linh và là nơi lưu giữ nhiều giá trị truyền thống của miền sông nước.
Điểm nổi bật của Đình Tân Thạch nằm ở kiến trúc độc đáo, kết hợp hài hòa giữa nghệ thuật dân gian và sự khéo léo của những bàn tay tài hoa xưa. Từng mái ngói, cột trụ và các họa tiết điêu khắc đều được chạm trổ tinh xảo, gắn liền với những câu chuyện truyền thống và tín ngưỡng dân gian. Không gian của đình mang một vẻ trầm mặc, cổ kính, nhưng vẫn gần gũi, ấm áp – nơi mà mọi người dân đều có thể cảm nhận được sự kết nối sâu sắc với tổ tiên và cội nguồn.
Ngoài giá trị văn hóa, Đình Tân Thạch còn là một phần quan trọng trong lịch sử của vùng đất Bến Tre. Trải qua nhiều biến cố thăng trầm, ngôi đình vẫn vững vàng như một chứng nhân lịch sử, gắn liền với những sự kiện đấu tranh hào hùng của người dân địa phương. Đây không chỉ là nơi thờ cúng các vị thần linh mà còn là trung tâm sinh hoạt cộng đồng, nơi tập hợp sức mạnh và ý chí của những con người kiên cường trong kháng chiến và xây dựng quê hương.
Mỗi năm, khi các lễ hội truyền thống diễn ra, Đình Tân Thạch trở thành điểm hẹn văn hóa, thu hút đông đảo người dân và du khách. Những hoạt động như lễ rước thần, hát bội hay các trò chơi dân gian không chỉ tái hiện lại nét đẹp của phong tục tập quán mà còn khơi dậy niềm tự hào dân tộc trong mỗi con người. Qua đó, Đình Tân Thạch không chỉ là một di tích mà còn là nơi khơi nguồn cảm hứng để các thế hệ tiếp nối giữ gìn và phát huy những giá trị văn hóa đặc sắc.
Đình Tân Thạch không lộng lẫy hay hoành tráng, nhưng chính vẻ đẹp dung dị và ý nghĩa sâu sắc của nó đã khiến nơi đây trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống của người dân Bến Tre. Từ những ngày tháng bình yên đến những thời khắc khó khăn, đình vẫn đứng đó, âm thầm kể lại câu chuyện về một vùng đất giàu truyền thống, đầy tự hào. Ai đã một lần đặt chân đến đây đều cảm nhận được sự thiêng liêng và sức sống mạnh mẽ của một biểu tượng văn hóa độc đáo của xứ dừa.
- 1 Chỉ vẽ các nguyên tử carbon bằng các đỉnh hoặc điểm gấp khúc.
- 2 Liên kết giữa các carbon được thể hiện bằng các đường thẳng.
- 3 Bỏ qua nguyên tử hydro vì chúng đã được ngầm hiểu.