Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:

Lý thuyết SVIP
I. CÁC ÂM NGUYÊN ÂM (VOWEL SOUNDS)
Trong Tiếng Anh, có 20 âm nguyên âm được chia thành 12 nguyên âm đơn (trong đó 7 nguyên âm ngắn và 5 nguyên âm dài) và 8 nguyên âm đôi.
1. Nguyên âm đơn
Nguyên âm ngắn
- /ə/: mother, afraid
- /ɪ/: sit, hit, city
- /e/: bed, head, said
- /æ/: cat, man, apple
- /ʌ/: cup, love, under
- /ɒ/: hot, rock, job
- /ʊ/: book, good, put
Nguyên âm dài
- /iː/: see, heat, machine
- /ɑː/: car, father, start
- /ɔː/: law, saw, talk
- /uː/: blue, food, true
- /ɜː/: bird, shirt, early
2. Nguyên âm đôi
- /eɪ/: make, day, great
- /aɪ/: time, high, light
- /ɔɪ/: boy, coin, toy
- /aʊ/: house, now, out
- /əʊ/: go, show, both
- /ɪə/: here, beer, near
- /eə/: care, air, bear
- /ʊə/: sure, tour, poor
Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation.
II. CÁC ÂM PHỤ ÂM (CONSONANT SOUNDS)
Có 24 âm phụ âm trong tiếng Anh. Các phụ âm được chia thành 9 âm vô thanh và 15 âm hữu thanh.
1. Phụ âm vô thanh
- /p/: pen, map, apple
- /t/: top, sit, butter
- /k/: cat, kick, back
- /f/: fish, laugh, coffee
- /θ/: think, both, bath
- /s/: see, sun, pass
- /ʃ/: she, ship, push
- /tʃ/: chair, watch, nature
- /h/: hat, how, house
2. Phụ âm hữu thanh
- /b/: bat, job, bubble
- /d/: dog, add, ladder
- /g/: go, bag, flag
- /v/: van, love, move
- /z/: zoo, easy, buzz
- /ʒ/: measure, treasure, vision
- /ð/: this, mother, breathe
- /dʒ/: judge, large, age
- /m/: man, mother, room
- /n/: no, night, sun
- /ŋ/: sing, long, monkey
- /l/: light, bell, small
- /r/: red, around
- /w/: we, water, window
- /j/: yes, yellow
Choose the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation.
Bạn có thể đăng câu hỏi về bài học này ở đây